Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
8601 Tìm Ma Trận Liên Hợp adj [[1,2,3],[2,4,5],[3,4,6]] adj
8602 Tìm Ma Trận Liên Hợp [[2,4],[3,6]]
8603 Tìm Ma Trận Liên Hợp [[7777777,6,63354,56],[6,55,5,5],[5,5,5,5],[5,5,5,5]]*55
8604 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình 4x+5y=8 , 5x-4y=2 ,
8605 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình 4x-5y=20 , 5y-4x=10 ,
8606 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình 4y=3x+16 , -4y=3x-12 ,
8607 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình 5x+2y=20 , x+2y=8 ,
8608 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình -5x+3y=6 , -15x+9y=0 ,
8609 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình 5x-2y=1 , 10x-4y=3 ,
8610 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình 5x-6y=7 , 10x-12y=14 ,
8611 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình 5x-y=0 , 3x+y=8 ,
8612 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình -7x+3y=4 , 4x-5y=24 ,
8613 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình 7x+y=-1 , -14x+12y=2 ,
8614 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình x+2y=2 , 2x-2y=4 ,
8615 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình x+2y=9 , -x+2y=1 ,
8616 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình x+3y=8 , -x+y=-4 ,
8617 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình x+6y=-5 , 4x+2y=2 ,
8618 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình x+y=11 , x-y=5 ,
8619 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình x+y=14 , x-4y=-1 ,
8620 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình x+y=2 , x-y=-2 ,
8621 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình x+y=25 , x-y=-45 ,
8622 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình x+y=5 , 2x-2y=2 ,
8623 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình x+y=7 , 4x-y=3 ,
8624 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình x=2y , y=-2x ,
8625 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình x=y+1 , 5x+2y=-23 ,
8626 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình x-3y=9 , 3x-y=7 ,
8627 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình y=1/2x+3 , 2y=x+6 ,
8628 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình y=1/2x+5 , 2y=x+10 ,
8629 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình y=-1/3x+3 , -3x+y=-7 ,
8630 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình y=17x-2x^4 , x=1 ,
8631 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình y=-2x+1 , y=1/2x+4 ,
8632 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình y=-x-2 , 5x-3y=22 ,
8633 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình y=x-4 , y=-x+7 ,
8634 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình y-x=8 , x-y=2 ,
8635 Tìm Vectơ Vị Trí (4,-9) , (3,-4)
8636 Tìm Vectơ Vị Trí (-7,-4) , (7,-8)
8637 Tìm Vectơ Vị Trí (3,5) , (6,8) ,
8638 Tìm Vectơ Vị Trí (-4,8) , (-2,5) ,
8639 Tìm Vectơ Vị Trí (-5,8) , (2,4) ,
8640 Tìm Vectơ Vị Trí (8,9) , (1,2) ,
8641 Viết ở Dạng Tổng Quát y=4x
8642 Viết ở Dạng Tổng Quát 15x-4y=16
8643 Viết ở Dạng Tổng Quát 2x+5y=8
8644 Viết ở Dạng Tổng Quát 2x+y=-21
8645 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x+6y=12
8646 Viết ở Dạng Tổng Quát y=7/10x+10
8647 Viết ở Dạng Tổng Quát y=-2x-6
8648 Viết ở Dạng Tổng Quát y=36+0.60x
8649 Viết ở Dạng Tổng Quát y=-4x+6
8650 Viết ở Dạng Tổng Quát y=55+0.50*x
8651 Viết ở Dạng Tổng Quát y=5x-6
8652 Viết ở Dạng Tổng Quát (3x)/8-(3y)/5=33/80
8653 Viết ở Dạng Tổng Quát 100x+200y=10000
8654 Viết ở Dạng Tổng Quát 2x+y=-10
8655 Viết ở Dạng Tổng Quát 2x+y=3
8656 Viết ở Dạng Tổng Quát 2x-3y=8
8657 Viết ở Dạng Tổng Quát 2y=3x+6
8658 Viết ở Dạng Tổng Quát 3x-9y=9
8659 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình (x-2)^2+(y-8)^2=12^2 , (x+20)^2+(y-15)^2=20^2 ,
8660 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình 7/4x-5/2y=2 , 1/4x+7/2y=2 ,
8661 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình x^2+y^2=4 , x^2+(y-1)^2=1 ,
8662 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình 0.5x+y=20000000 , x=5000000 , y=10000000 , x+y=25000000 , , ,
8663 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình 12x-3y=3 , y=4x-1 ,
8664 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình 12x-5y=9 , 3x-8y=-18 ,
8665 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình 2.40x+0.080y=144 , x=55 , y=90 , x+y=100 , , ,
8666 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình 20x+10y=1500 , y=32 ,
8667 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình 20x+10y=780 , 10x+20y=720 ,
8668 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình 2x+2y=2 , 7x+7y=14 ,
8669 Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình 2x+2y=3 , -x+2y=1 ,
8670 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-0)^2
8671 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+5y)^5
8672 Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y x=1 , y=1 ,
8673 Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng y=-2x+10
8674 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (a+bi)^n
8675 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (n+7)^2
8676 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (u-w^4)^20
8677 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-y^2)^21
8678 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (5y+8)^2
8679 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (7x-4y)^2
8680 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (9w+2y)^2
8681 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (a+b^2)^8
8682 Tìm Phương Trình của Parabol (2,0) , (3,-2) , (1,-2) , ,
8683 Tìm Phương Trình của Parabol (-3,-9) , (6,-6) , (-3,2) , ,
8684 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2a-3b)*8
8685 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (5x+y)*12
8686 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (0.2x+0.4y)^2
8687 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (a^5-1/(2a^3))^14
8688 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (a^6-1/(2a^3))^14
8689 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (p^2-5q)^5
8690 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (0.3+0.7)^8
8691 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (1.5x-2.1y)^14
8692 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (1+i)^4
8693 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (1+j)^3
8694 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (1-x)^10
8695 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2+3i)^2
8696 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2+x)^13
8697 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2c-d^2)^9
8698 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2k+1)^3
8699 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x-1/x)^6
8700 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x-1/y)^10
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.